• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khangduy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

AEQLB
AC
4 / 4
C++20
1400pp
100% (1400pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1400pp
95% (1330pp)
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
TLE
5 / 9
C++20
1389pp
90% (1253pp)
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
AC
3 / 3
C++20
1300pp
86% (1115pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++11
1300pp
81% (1059pp)
Mật Ong (Q.Trị)
TLE
36 / 50
C++11
1296pp
77% (1003pp)
Đo nước
RTE
8 / 10
C++20
1200pp
74% (882pp)
Bình phương
AC
100 / 100
C++20
1100pp
70% (768pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++20
1100pp
66% (730pp)
Nhân
AC
30 / 30
C++11
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

ABC (1400.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Exponential problem 200.0 /

hermann01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /

THT Bảng A (3891.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (17082.5 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Hello 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 200.0 /
Số phong phú 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
square number 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 150.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Bảng nhân 300.0 /
minict01 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
arr11 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
arr02 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Big Sorting 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
BACKGROUND 150.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Hacking Number 200.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 300.0 /
Tìm số n 800.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 777.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /

Cánh diều (4486.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Khác (662.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Điểm Hoàn Hảo 600.0 /
Mua xăng 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Lập trình cơ bản (301.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

contest (14016.4 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 800.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Thêm Không 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Tổng dãy số 800.0 /
Qua sông 400.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Bóng rổ 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

CPP Advanced 01 (2750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /

CSES (11471.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

HSG THPT (1816.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /

HSG THCS (3056.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
QUERYARRAY 800.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /

OLP MT&TN (1624.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
Equal Candies 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Array Practice (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
Array Practice - 02 100.0 /
Ambatukam 800.0 /
Real Value 800.0 /
MULTI-GAME 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

THT (2580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (228.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 300.0 /

Olympic 30/4 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Practice VOI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /

Happy School (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /

Free Contest (1820.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 100.0 /
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /
HIGHER ? 120.0 /

Đề ẩn (67.1 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 300.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /

CPP Basic 01 (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team