khangduy
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
C++11
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1624pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
14 / 14
C++11
70%
(1117pp)
ABC (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
hermann01 (9100.0 điểm)
THT Bảng A (14380.0 điểm)
Training Python (8300.0 điểm)
Training (65224.6 điểm)
Cánh diều (30388.0 điểm)
Khác (4803.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
contest (30049.7 điểm)
CPP Advanced 01 (8845.0 điểm)
CSES (11556.5 điểm)
HSG THPT (3056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (7738.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
OLP MT&TN (4944.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Equal Candies | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (7740.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 1700.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |