• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

khangduy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++11
1900pp
100% (1900pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Dãy chia hết
AC
10 / 10
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
74% (1176pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
70% (1117pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Qua sông
WA
37 / 42
C++20
1586pp
63% (999pp)
Tải thêm...

ABC (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 1100.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Exponential problem 1500.0 /

hermann01 (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /

THT Bảng A (14380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /

Training Python (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

Training (65224.6 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hello 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
minict01 900.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
arr11 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
arr02 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
BACKGROUND 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 1200.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /

Cánh diều (30388.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Khác (4803.1 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Điểm Hoàn Hảo 2300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
MAXPOSCQT 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

contest (30049.7 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Qua sông 1800.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Bóng rổ 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

CPP Advanced 01 (8845.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CSES (11556.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

HSG THPT (3056.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

HSG THCS (7738.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
QUERYARRAY 1400.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

OLP MT&TN (4944.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cốt Phốt (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Equal Candies 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Array Practice (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 1000.0 /
Array Practice - 02 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /
MULTI-GAME 1200.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

THT (7740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (1295.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số hoán vị 1500.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Happy School (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /

Free Contest (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POSIPROD 1100.0 /
POWER3 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /
HIGHER ? 900.0 /

Đề ẩn (536.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

DHBB (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 1700.0 /

CPP Basic 01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team