• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

phanquanganh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bịp
AC
7 / 7
PY3
2800pp
100% (2800pp)
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình
AC
600 / 600
C++17
2400pp
95% (2280pp)
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ
AC
600 / 600
C++17
2400pp
90% (2166pp)
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
86% (2058pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
81% (1710pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
1900pp
77% (1470pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++17
1900pp
74% (1397pp)
Tiles
AC
2 / 2
C++20
1900pp
70% (1327pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
SCAT
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (28560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
San nước cam 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /

Training (66010.8 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Module 1 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
A cộng B 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /

CPP Advanced 01 (4480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (6051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Bịp 2800.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Đoán xem! 50.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /

CSES (9700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

ABC (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /

contest (27483.3 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mật khẩu 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tiền photo 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

hermann01 (11530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
POWER 1700.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

Lập trình cơ bản (4081.8 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Lũy thừa và Giai thừa 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Khác (6740.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Coin flipping 1200.0 /
ACRONYM 800.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /

Cánh diều (49668.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /

Training Python (13600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10880.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /

THT (13222.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Digit 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Bài toán khó 1300.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Happy School (4354.7 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Giết Titan 900.0 /
Số Không Dễ Dàng 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /

Training Assembly (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Đề chưa ra (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

CPP Basic 02 (4572.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /

GSPVHCUTE (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình 2400.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 01 (30674.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #5 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

HSG THCS (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Chuỗi ARN 1300.0 /

DHBB (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số X 1400.0 /

Lập trình Python (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

ICPC (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Practice VOI (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân loại Email Quan Trọng 800.0 /

Đề ẩn (280.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team