phanquanganh

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++17
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++17
90%
(2166pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(2058pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1710pp)
AC
6 / 6
C++17
77%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++17
74%
(1397pp)
AC
12 / 12
SCAT
63%
(1197pp)
THT Bảng A (28560.0 điểm)
Training (66010.8 điểm)
CPP Advanced 01 (4480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (6051.0 điểm)
CSES (9700.0 điểm)
ABC (6600.0 điểm)
contest (27483.3 điểm)
hermann01 (11530.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4081.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Lũy thừa và Giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Khác (6740.0 điểm)
Cánh diều (49668.0 điểm)
Training Python (13600.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10880.0 điểm)
THT (13222.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Happy School (4354.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Số Không Dễ Dàng | 1500.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Đề chưa ra (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4572.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 1200.0 / |
GSPVHCUTE (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI 4 - III - ĐỊNH CHIỀU ĐỒ THỊ | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 01 (30674.0 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Chuỗi ARN | 1300.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Số X | 1400.0 / |
Lập trình Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
ICPC (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Shoes Game | 1300.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Practice VOI (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |