tkTrinhGiaHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PYPY
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
PYPY
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PYPY
63%
(945pp)
Training Python (12300.0 điểm)
Training (70660.0 điểm)
THT Bảng A (15060.0 điểm)
hermann01 (12070.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (47620.0 điểm)
contest (12275.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10270.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
Khác (8122.1 điểm)
HSG THCS (19071.4 điểm)
HSG THPT (2270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 1900.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
ABC (5495.0 điểm)
Free Contest (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
HIGHER ? | 900.0 / |
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
DHBB (272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
THT (2025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
OLP MT&TN (832.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 1600.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |