• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tranlongvandt

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II
AC
9 / 9
PYPY
2500pp
100% (2500pp)
Tô màu
AC
20 / 20
C++17
1900pp
95% (1805pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
90% (1354pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PYPY
1500pp
86% (1286pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
CSES - Exponentiation | Lũy thừa
AC
3 / 3
C++17
1300pp
77% (1006pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1300pp
74% (956pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++17
1300pp
70% (908pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
C++14
1200pp
66% (796pp)
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa)
AC
20 / 20
C++17
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

contest (3090.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /

CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Khác (1377.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Bộ số hoàn hảo 1900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 100.0 /
Tổng K 2000.0 /

Training (17686.7 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Lì Xì 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Hello 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
dist 200.0 /
minict10 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
minict01 100.0 /
minict02 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
superprime 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
COL-ROW SUM 200.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
FNUM 200.0 /
Module 1 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
number of steps 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
minict04 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Xâu min 1300.0 /
Nén Xâu 200.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
minict12 300.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /

Cánh diều (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /

ABC (302.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số trung bình 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
FIND 100.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 1.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

Happy School (574.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /
Bò Mộng 500.0 /
UCLN với N 100.0 /
Biến đổi hai xâu 300.0 /

THT Bảng A (7270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Rút thẻ 800.0 /
Vòng số 800.0 /
Số X2 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /

RLKNLTCB (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CSES (10485.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)

Bài tập Điểm
d e v g l a n 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số may mắn 1.0 /

Training Python (1592.9 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Chia hai 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 100.0 /

THT (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 100.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

HSG THPT (553.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 100.0 /

CPP Basic 02 (1489.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /

HSG THCS (6080.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng các ước nguyên tố (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2014) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 300.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

Trại hè MT&TN 2022 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gần hoàn hảo 300.0 /

VOI (308.6 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

Practice VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tô màu 1900.0 /

Lập trình cơ bản (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAXPOSCQT 100.0 /
Tìm số 10.0 /

Đề chưa ra (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

CPP Basic 01 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 1100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /

OLP MT&TN (684.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

DHBB (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team