HMDuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(1700pp)
TLE
143 / 200
C++11
95%
(1562pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1029pp)
AC
21 / 21
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(862pp)
Happy School (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số bốn may mắn | 400.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Giết Titan | 150.0 / |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mã Morse | 200.0 / |
contest (7002.4 điểm)
DHBB (9190.0 điểm)
hermann01 (2000.0 điểm)
Training (27457.3 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3130.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (3060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / |
THT Bảng A (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Khác (660.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
GSPVHCUTE (1650.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội | 70.0 / |
AICPRTSP Series (115.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 300.0 / |
HSG THPT (1045.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Training Python (900.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1700.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khoảng cách Manhattan lớn nhất | 300.0 / |