• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

HMDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
10 / 10
C++11
1700pp
100% (1700pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
143 / 200
C++11
1645pp
95% (1562pp)
Cấp số nhân
AC
10 / 10
C++11
1600pp
90% (1444pp)
Trò chơi Josephus
AC
10 / 10
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++11
1500pp
81% (1222pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++11
1500pp
77% (1161pp)
Xâu Nhỏ Nhất
AC
10 / 10
C++11
1400pp
74% (1029pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++11
1400pp
70% (978pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++11
1300pp
66% (862pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++11
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Happy School (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Số bốn may mắn 400.0 /
Số bốn ước 300.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Mạo từ 100.0 /
Giết Titan 150.0 /
Hình chữ nhật 1 150.0 /
Trò chơi ấn nút 200.0 /
Mã Morse 200.0 /

contest (7002.4 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Đếm tập hợp 300.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tìm bội 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /
Tổng dãy con 100.0 /

DHBB (9190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vuông lớn nhất 500.0 /
Lều thi 500.0 /
Tảo biển 300.0 /
Biến đổi dãy 500.0 /
Hàng cây 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /
Dãy con 300.0 /
Xâm nhập mật khẩu 600.0 /
Tập xe 300.0 /
Chỉnh lí 500.0 /
Đèn led 300.0 /
Sự kiện lịch sử 400.0 /
Mặt nạ Bits 1900.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Xóa xâu lấy xôi 200.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Xâu con đặc biệt 200.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1200.0 /
Đo nước 1500.0 /

hermann01 (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Biến đổi số 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

Training (27457.3 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhân hai 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Nối xích 300.0 /
Mắt kiểm soát 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Không chia hết 200.0 /
TRIPLESS 120.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 250.0 /
Hello again 100.0 /
Hello 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
arr02 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
square number 100.0 /
sunw 200.0 /
arr01 100.0 /
minict10 100.0 /
A cộng B 100.0 /
FNUM 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Đếm từ 200.0 /
module 0 100.0 /
sumarr 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
arr11 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
BOOLEAN 200.0 /
Trò chơi với những viên đá 550.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
dist 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Luyện tập 300.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
minict01 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Hình tam giác dấu sao 100.0 /
Alphabet 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
PRIME STRING 170.0 /
high 200.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 /
Cấp số nhân 1600.0 /
cmpint 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Module 1 100.0 /
Số trong tiếng anh 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
superprime 100.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
Module 3 900.0 /
minict02 100.0 /
Hệ Phương Trình 200.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ma cũ ma mới 300.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Sao 4 100.0 /
FIND 100.0 /

CPP Advanced 01 (3130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
minict08 200.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Yugioh 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG THCS (3060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /

THT Bảng A (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /

Khác (660.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng bình phương 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

GSPVHCUTE (1650.2 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 60.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 4: Giãn cách xã hội 70.0 /

AICPRTSP Series (115.0 điểm)

Bài tập Điểm
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 /

HSG THPT (1045.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /

vn.spoj (580.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 200.0 /
divisor01 200.0 /
Dãy chia hết 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Training Python (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 100.0 /

Free Contest (250.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
FPRIME 200.0 /
MAXMOD 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

OLP MT&TN (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1700.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /

Array Practice (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
CANDY GAME 100.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

COCI (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 100.0 /

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khoảng cách Manhattan lớn nhất 300.0 /

Cánh diều (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team