• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P12A3NguyenPhucDuyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tháp (THT TP 2019)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số phong phú
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Biểu thức nhỏ nhất
AC
100 / 100
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Cánh diều (44263.6 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /

Training (62539.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Module 2 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
number of steps 1600.0 /
FNUM 900.0 /
Module 1 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Dãy số 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tổng Ami 800.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Phép tính #1 800.0 /
arr01 800.0 /
Xâu đẹp 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

THT Bảng A (25400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /

CPP Basic 01 (10416.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
String #2 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
String #1 800.0 /
String #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Sao 3 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đặc biệt #1 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CSES (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

CPP Basic 02 (4726.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /

Khác (8614.3 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

contest (5672.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /

Đề chưa ra (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Happy School (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /

HSG THPT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

THT (5940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

HSG THCS (11902.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Phương trình 1600.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua chocolate 1300.0 /
divisor01 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team