P12A3NguyenPhucDuyen

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
41 / 41
PY3
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Training Python (8800.0 điểm)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (44263.6 điểm)
Training (62539.7 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (25400.0 điểm)
CPP Basic 01 (10416.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
CPP Basic 02 (4726.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Kiểm tra số nguyên tố | 1300.0 / |
Khác (8614.3 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
contest (5672.0 điểm)
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (5940.0 điểm)
HSG THCS (11902.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |