PY1FTranDucMinhQuan

Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
12 / 12
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (601.5 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (21.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 100.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
CPP Basic 01 (1360.0 điểm)
CPP Basic 02 (1520.0 điểm)
CSES (3368.8 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Sử dụng Stand | 150.0 / 300.0 |
hermann01 (1390.0 điểm)
HSG THCS (2727.1 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Hoàn Thiện | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (111.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Họ & tên | 10.0 / 10.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (887.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 36.957 / 50.0 |
THT (2000.0 điểm)
THT Bảng A (5581.0 điểm)
Training (13036.7 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |