PY1FTranDucMinhQuan

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(995pp)
Training Python (7800.0 điểm)
Cánh diều (6400.0 điểm)
Training (60340.0 điểm)
THT Bảng A (6942.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
hermann01 (11030.0 điểm)
CPP Basic 02 (5420.0 điểm)
Khác (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
HSG THCS (9221.4 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4235.4 điểm)
THT (2116.7 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2415.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
vn.spoj (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 1500.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
contest (5850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
ABC (5601.5 điểm)
Lập trình cơ bản (211.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
Happy School (2750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (821.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (1374.0 điểm)
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |