• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2IHuynhHuuHoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
100% (1600pp)
Tặng Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PY3
1600pp
95% (1520pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
90% (1354pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Giao Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PY3
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++20
1300pp
74% (956pp)
Help Conan 12!
AC
9 / 9
C++20
1100pp
70% (768pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Nhân
AC
30 / 30
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

THT Bảng A (3871.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /

Training (17380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict10 800.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Module 2 1200.0 /
arr11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
square number 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /

Cánh diều (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /

Training Python (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /

Khác (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính hiệu 1400.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Mua xăng 900.0 /
Chính phương 100.0 /

ABC (1000.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

contest (11948.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu cân bằng 1100.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1700.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 800.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1400.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 5 - Cây Phúc Lộc Thọ 2400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /

CSES (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /

CPP Basic 02 (1510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sàng số nguyên tố 100.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Đề ẩn (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Nhân 900.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /

CPP Basic 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bình phương 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Palindrome 800.0 /

Cốt Phốt (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

DHBB (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Lập trình cơ bản (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đưa về 0 500.0 /

HSG THCS (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

8A 2023 (6.5 điểm)

Bài tập Điểm
Từ an toàn 1800.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HSG THPT (553.8 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team