ThanhTruc125
Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
12 / 12
PY3
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(882pp)
Training (62470.0 điểm)
Training Python (12300.0 điểm)
THT Bảng A (15180.0 điểm)
hermann01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (52168.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
contest (11007.0 điểm)
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
HSG THCS (18221.4 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Happy School (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (4200.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |