dbaonamtran_2
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(735pp)
AC
2 / 2
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
11 / 11
PY3
63%
(567pp)
Training (12854.1 điểm)
Cánh diều (6402.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
CPP Basic 01 (6776.0 điểm)
ABC (500.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
THT Bảng A (4740.0 điểm)
CPP Basic 02 (1498.0 điểm)
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Số Hoàn Thiện | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (4100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (900.0 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1000.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
HSG THCS (2260.0 điểm)
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
contest (1350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Chuyển sang giây | 200.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (861.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Số may mắn | 1.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đề chưa ra (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |