dbaonamtran_2
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1520pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1222pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(1161pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
Training (62549.3 điểm)
Cánh diều (46516.0 điểm)
hermann01 (10600.0 điểm)
Training Python (11200.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9370.0 điểm)
CPP Basic 01 (22442.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (23120.0 điểm)
CPP Basic 02 (7314.0 điểm)
Lập trình Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Khác (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (7660.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ôn tập (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7200.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (3033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số | 1200.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
HSG THCS (7980.0 điểm)
Lập trình cơ bản (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
contest (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 800.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |