• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

luongducc7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++11
2100pp
100% (2100pp)
Tưới nước đồng cỏ
AC
10 / 10
C++03
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++03
1900pp
90% (1715pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++03
1800pp
86% (1543pp)
Tìm thành phần liên thông mạnh
AC
10 / 10
C++11
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết
AC
7 / 7
C++14
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết
AC
5 / 5
C++14
1700pp
74% (1250pp)
Con đường tơ lụa
AC
10 / 10
C++03
1700pp
70% (1187pp)
Số lượng ước số
AC
10 / 10
C++03
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++03
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (78798.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Hello 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
arr11 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
minict01 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm X 900.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
arr02 800.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Bài toán ba lô 4 1900.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Số lượng ước số 1700.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Chuyến đi dã ngoại 1600.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Liên thông 1600.0 /

hermann01 (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CPP Advanced 01 (7540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (12996.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Tìm 2 số có tổng bằng x 1200.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 800.0 /
Sàng số nguyên tố 1000.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Sàng số nguyên tố trên đoạn 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
T-Prime 2 1500.0 /
Counting sort 800.0 /

Cánh diều (44100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

contest (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Thêm Không 800.0 /

THT Bảng A (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tường gạch 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Khác (5188.3 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Trung Bình 1900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Phương trình 1600.0 /

CSES (15968.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /

Happy School (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

DHBB (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Biểu thức hậu tố 1000.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

CPP Basic 01 (72805.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Dãy số #1 900.0 /
Dãy số #2 1000.0 /
Dãy số #3 1200.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
String #5 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tích 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Swap 800.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Giảm số 1600.0 /
Palindrome 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
String check 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Phân biệt 800.0 /
Ước số 1400.0 /
In chuỗi 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Ước thứ k 1500.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Tính tổng 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tam giác pascal 100.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Bình phương 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
So sánh #4 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

Lập trình Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Đề chưa ra (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ghép số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N 900.0 /
Các thùng nước 1500.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Olympic 30/4 (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /

vn.spoj (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1900.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /

Practice VOI (1917.5 điểm)

Bài tập Điểm
Trại hè Tin học 1800.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team