luongducc7
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++11
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++03
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
C++03
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++03
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(1385pp)
AC
7 / 7
C++14
77%
(1315pp)
AC
5 / 5
C++14
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++03
63%
(1071pp)
Training (78798.0 điểm)
hermann01 (12500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (9100.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7540.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (12996.0 điểm)
Cánh diều (44100.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Thêm Không | 800.0 / |
THT Bảng A (12200.0 điểm)
Khác (5188.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Hiệu hai phân số | 100.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
CSES (15968.8 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
DHBB (6900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Biểu thức hậu tố | 1000.0 / |
Số đường đi ngắn nhất | 1500.0 / |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 2100.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (72805.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Đề chưa ra (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
[Đệ quy] Tổ hợp chập K của N | 900.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
vn.spoj (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tưới nước đồng cỏ | 1900.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Practice VOI (1917.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |