• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhduc09081254

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PY3
1800pp
100% (1800pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Hợp Đồng
AC
100 / 100
C++14
1600pp
90% (1444pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Số bốn ước
AC
50 / 50
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021)
AC
5 / 5
PY3
1500pp
66% (995pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

HSG THCS (5248.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Training (74454.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tam Giác 1900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
arr01 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict10 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Hello 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
arr11 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
FNUM 900.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Bán Bóng 2200.0 /
Big Sorting 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
arr02 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
minict04 1200.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Dãy Fibonacci 1800.0 /
minict11 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /

THT (2678.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài tập về nhà 1900.0 /
Tấn công hệ thống 2000.0 /
Chia nhóm 1800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /

contest (13027.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Mì Tôm 1500.0 /

CSES (7142.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

DHBB (2342.1 điểm)

Bài tập Điểm
ATM Gạo 2 2000.0 /
Tập xe 1600.0 /
Oranges 1400.0 /

hermann01 (12445.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Advanced 01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

Cánh diều (35300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1773.3 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

HSG THPT (1815.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Khác (6520.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
KEYBOARD 800.0 /

Happy School (4912.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Practice VOI (1386.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Đề chưa ra (1940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1600.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

Đề ẩn (80.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 5 - Xem Phim 2000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team