minhnhatngo
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++14
100%
(2400pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1805pp)
AC
6 / 6
C++14
90%
(1715pp)
AC
12 / 12
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1385pp)
AC
35 / 35
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1250pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
11 / 11
C++14
66%
(1061pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (9600.0 điểm)
THT (8640.0 điểm)
Training (71510.0 điểm)
HSG THCS (6800.0 điểm)
Cánh diều (52644.0 điểm)
THT Bảng A (32081.5 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (10900.0 điểm)
Khác (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
contest (13531.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
CSES (7466.7 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (10720.0 điểm)
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG THPT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 1500.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |