• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

minhskibidi

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
CLANG
1600pp
95% (1520pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++17
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1500pp
81% (1222pp)
AEQLB
AC
4 / 4
C++17
1400pp
77% (1083pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
C++20
1300pp
74% (956pp)
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con
TLE
8 / 12
PYPY
1267pp
70% (885pp)
CSES - Playlist | Danh sách phát
AC
18 / 18
C++17
1200pp
66% (796pp)
Two pointer 2B
AC
20 / 20
C++17
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 100.0 /
Tiếng vọng 100.0 /
Quân bài màu gì? 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /
So sánh hai số 100.0 /
Có nghỉ học không thế? 100.0 /
Chu vi tam giác 100.0 /

Training Python (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /

CPP Basic 01 (15061.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chữ cái lặp lại 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tích 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Trọng số 100.0 /
Ước số 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Tính toán 100.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
String #3 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
String #4 10.0 /
String check 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
String #5 10.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Matching 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Decode string #4 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
[Hàm] - Số số hạng 100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
[Hàm] - Phép chia 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Đổi hệ cơ số #1 100.0 /
[Hàm] - Con số 100.0 /
Giảm số 98.0 /
Chuỗi lặp lại 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Dãy số #2 100.0 /
Chuỗi kí tự 10.0 /
Chữ số tận cùng #3 100.0 /
Tối giản 10.0 /
Tổ hợp 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Game 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Sắp xếp 100.0 /
Xóa số #2 100.0 /
Năm nhuận 10.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Swap 100.0 /
Dãy số #1 100.0 /
Xóa số #1 100.0 /
Palindrome 100.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 100.0 /

Training (20615.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
minict04 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Hello 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
dist 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Ước số của n 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
Module 1 100.0 /
Module 3 900.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Dải số 150.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Dãy số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hello again 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Hoá học 900.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
5 anh em siêu nhân 150.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Module 2 200.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số lượng ước số 100.0 /
superprime 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
arr02 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Những đôi tất khác màu 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
arr11 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /

Cánh diều (5914.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 100.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 100.0 /

Đề chưa ra (5901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (930.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cờ caro 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /
Ngày sinh 10.0 /

ABC (550.5 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số 50.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Sao 3 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Sao 5 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /

DHBB (2195.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Xóa chữ số 800.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /
FPRIME 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /

Happy School (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Số bốn ước 300.0 /

Khác (1044.8 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính hiệu 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Coin flipping 69.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tính Toán 100.0 /
Số ok 111.0 /
Tổng Không 100.0 /

CSES (17343.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

Practice VOI (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 300.0 /
Phân loại Email Quan Trọng 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (279.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /

contest (7524.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Tiền photo 800.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đua xe 1000.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (951.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Xuất xâu 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

THT (2351.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1000.0 /
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 800.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Xoá xâu 100.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /

HSG THCS (6627.2 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Chuỗi ARN 100.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Hiệu hai phân số 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Hoá học 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tách mã số 1200.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Cây cảnh 100.0 /
Ước chung 100.0 /
Mật mã 100.0 /

THT Bảng A (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
San nước cam 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Xin chào 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Phép tính 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Training Assembly (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 100.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
KEYBOARD 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /

LQDOJ Cup (29.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 100.0 /

Lập trình cơ bản (566.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
Đưa về 0 500.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Tìm chuỗi 10.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /
Trộn mảng 1.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Họ & tên 10.0 /

hermann01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Fibo cơ bản 200.0 /

CPP Advanced 01 (3020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Xếp sách 220.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CPP Basic 02 (1342.0 điểm)

Bài tập Điểm
Counting sort 10.0 /
Thuật toán tìm kiếm nhị phân 10.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 10.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Cặp số có tổng nhỏ hơn k 10.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 /
T-prime 100.0 /
T-Prime 2 100.0 /
T-prime 3 100.0 /

HSG THPT (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

HSG_THCS_NBK (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số k 100.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team