pa_ldk

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++17
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++17
90%
(2166pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1792pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1702pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
8 / 8
C++17
66%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1324pp)
Training (122469.4 điểm)
Cánh diều (46500.0 điểm)
contest (32960.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
THT Bảng A (8680.0 điểm)
CSES (82138.5 điểm)
ABC (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Khác (13800.0 điểm)
THT (8824.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
DHBB (23208.0 điểm)
hermann01 (11380.0 điểm)
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THCS (7670.0 điểm)
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
vn.spoj (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Mã số | 1700.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
Practice VOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Đề chưa ra (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Vị trí tương đối #3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Free Contest (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Happy School (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề ẩn (1733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
CPP Basic 01 (14123.0 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Lập trình Python (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |