quynhanh13022014

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++03
95%
(2375pp)
AC
15 / 15
C++14
90%
(2166pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1972pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1873pp)
AC
22 / 22
C++20
77%
(1702pp)
AC
14 / 14
C++20
74%
(1470pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1327pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1260pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (21336.0 điểm)
Cánh diều (7310.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
contest (6180.0 điểm)
CPP Basic 01 (7051.0 điểm)
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1315.3 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
THT Bảng A (7141.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (859.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số nguyên tố | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Khác (576.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
THT (6500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
HSG THCS (2113.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / |
DHBB (6560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tính tổng | 1800.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 500.0 / |
ATM Gạo 2 | 600.0 / |
Chia kẹo 01 | 1500.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (38700.0 điểm)
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |