• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tn440556

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đếm hình vuông (THT TQ 2013)
AC
20 / 20
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
divisor03
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PYPY
1700pp
90% (1534pp)
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022)
AC
41 / 41
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
PYPY
1600pp
77% (1238pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
PYPY
1600pp
74% (1176pp)
Mua sách
AC
10 / 10
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
66% (1061pp)
Bảng nhân
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (87152.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
square number 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Hello 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
minict11 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
giaoxu06 1300.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
cmpint 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Module 1 800.0 /
minict02 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
dist 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
FNUM 900.0 /
arr02 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Nối xích 1500.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
arr01 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Lì Xì 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
minict26 1400.0 /

Cánh diều (30500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

THT Bảng A (17500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /

Khác (10640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /

hermann01 (12420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /

contest (12720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

CPP Advanced 01 (10720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THCS (8380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /
Code 1 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Happy School (3877.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

vn.spoj (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
divisor03 1800.0 /

Cốt Phốt (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

THT (10270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1400.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1300.0 /
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /

Array Practice (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CANDY GAME 1000.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

CPP Basic 01 (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /

CSES (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

Free Contest (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /
EVENPAL 900.0 /
COUNT 1500.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team