vucongdat
Phân tích điểm
AC
700 / 700
C++17
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++17
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++17
90%
(2166pp)
AC
7 / 7
C++17
86%
(1886pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1792pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1544pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(1467pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(1393pp)
AC
50 / 50
C++14
63%
(1324pp)
CSES (78438.1 điểm)
Happy School (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Mã Morse | 900.0 / |
Hằng Đẳng Thức | 1700.0 / |
GSPVHCUTE (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 1900.0 / |
vn.spoj (11100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Quả cân | 1700.0 / |
Recursive Sequence | 1900.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (9784.2 điểm)
Đề chưa ra (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Training (107706.7 điểm)
THT (8400.0 điểm)
CPP Basic 01 (21321.8 điểm)
contest (25305.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
THT Bảng A (14300.0 điểm)
ABC (7900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Cánh diều (48100.0 điểm)
HSG THPT (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
hermann01 (9800.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3151.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Training Python (9900.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Khác (8940.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
HSG THCS (9550.0 điểm)
OLP MT&TN (4340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Practice VOI (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Phương trình | 1700.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |