vuducnam01042010

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1458pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
Lập trình cơ bản (2101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training (76580.0 điểm)
hermann01 (13580.0 điểm)
contest (9433.3 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training Python (10700.0 điểm)
Cánh diều (30890.5 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2401.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10000.0 điểm)
CPP Basic 02 (5110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (4361.0 điểm)
CSES (6700.0 điểm)
THT Bảng A (19460.0 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (14880.0 điểm)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Palindrome | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |