PY1DPhamDucGiaBao
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(588pp)
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6900.0 điểm)
contest (1406.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Năm nhuận | 66.667 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 40.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1900.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2052.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 2.5 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (81.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |