PY1EPhamQuocCuong
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++03
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
PY3
95%
(1710pp)
AC
41 / 41
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
66%
(1061pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (66640.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Cánh diều (44100.0 điểm)
THT Bảng A (9860.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
contest (8508.0 điểm)
CSES (11200.0 điểm)
Khác (7280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
HSG THCS (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Biến đổi | 1500.0 / |
Đong dầu | 1400.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
RLKNLTCB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |