PY1GTranMinhKiet
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
6:53 p.m. 19 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
6:49 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
7 / 7
PY3
6:57 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(812pp)
TLE
9 / 10
PY3
6:43 p.m. 29 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(694pp)
AC
2 / 2
PY3
6:17 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
8:46 p.m. 19 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
6:21 p.m. 15 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
6:57 p.m. 10 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
6:56 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2700.0 điểm)
contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn | 200.0 / 200.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
CSES (4100.0 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Training (9980.0 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |