PY2KNguyenVuLam
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
10:21 p.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1300pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:17 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 95%
(998pp)
AC
10 / 10
PY3
8:45 p.m. 14 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
8:51 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
9:56 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
PY3
9:28 a.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
8:27 p.m. 16 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
7:58 p.m. 1 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5464.0 điểm)
contest (2124.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tìm bội | 166.667 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 8.0 / 200.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / 1300.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (2150.0 điểm)
Khác (800.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |