PY2NBao
Phân tích điểm
AC
22 / 22
C++20
100%
(2200pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5602.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (850.1 điểm)
contest (9448.0 điểm)
Cốt Phốt (3750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1860.0 điểm)
CPP Basic 01 (1106.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
String check | 5.1 / 10.0 |
Chênh lệch | 1.0 / 100.0 |
CSES (17600.0 điểm)
DHBB (4630.0 điểm)
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2478.6 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tô màu | 950.0 / 1900.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (4005.0 điểm)
THT Bảng A (3981.0 điểm)
Training (17607.1 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
Đề ẩn (1616.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 16.667 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |