• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2NBao

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Mật khẩu
AC
20 / 20
PY3
1800pp
81% (1466pp)
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
77% (1393pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
66% (1128pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

DHBB (8970.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /

Training Python (9600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /

Training (69771.4 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
dist 800.0 /
square number 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hello 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Hình tròn 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
FNUM 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
number of steps 1600.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

Cánh diều (40216.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /

THT Bảng A (16140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Vẽ hình 1400.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

ABC (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

CPP Advanced 01 (8180.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

Khác (9814.3 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

contest (21072.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Lái xe 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Mật khẩu 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

CSES (17000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /

OLP MT&TN (898.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

THT (7270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Nhân 900.0 /
Tam giác 1800.0 /
Thay đổi màu 2000.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Đề ẩn (1733.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

HSG THCS (10631.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 1900.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Cốt Phốt (4300.0 điểm)

Bài tập Điểm
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

Practice VOI (2150.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /
Tô màu 1900.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5311.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #4 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
So sánh #3 800.0 /

HSG THPT (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

CPP Basic 01 (8616.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 800.0 /
String check 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #4 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team