SBD15_VU_LDK

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1140pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(943pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(851pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++14
66%
(730pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(630pp)
Training (15337.7 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
Cánh diều (6000.0 điểm)
contest (12013.3 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
ABC (2001.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
GCD GCD GCD | 900.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
THT Bảng A (3901.0 điểm)
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Khác (156.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1151.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THCS (828.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tích lấy dư | 100.0 / |
Ước chung | 100.0 / |
CSES (5668.8 điểm)
CPP Advanced 01 (2800.0 điểm)
ôn tập (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
Array Practice (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Real Value | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (3390.0 điểm)
Lập trình cơ bản (711.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (940.0 điểm)
OLP MT&TN (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Số nguyên tố | 800.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Bò Mộng | 500.0 / |
CPP Basic 02 (1060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (9280.1 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |