SBD15_VU_LDK
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
3:58 p.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
C++14
8:28 a.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
26 / 26
C++14
10:44 a.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++14
12:35 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++14
9:19 a.m. 24 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++14
5:04 p.m. 16 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
9 / 9
C++14
5:05 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
2 / 2
C++14
9:40 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
C++14
9:25 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++14
12:20 p.m. 10 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5800.0 điểm)
contest (1333.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CSES (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
hermann01 (620.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |