SBD15_VU_LDK

Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1710pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1624pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++14
81%
(1385pp)
AC
25 / 25
C++20
77%
(1238pp)
TLE
21 / 25
C++20
70%
(1056pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(995pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(945pp)
Training (64658.7 điểm)
hermann01 (10800.0 điểm)
Cánh diều (42500.0 điểm)
contest (19703.3 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
ABC (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
THT Bảng A (14000.0 điểm)
DHBB (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Khác (1886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3151.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
HSG THCS (3905.7 điểm)
CSES (5437.5 điểm)
CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)
ôn tập (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
Array Practice (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (5990.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (7520.0 điểm)
OLP MT&TN (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Happy School (1410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
CPP Basic 02 (2880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (9280.1 điểm)
Lập trình Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |