cltrind2004

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2200pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PYPY
90%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
C++11
81%
(1466pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++11
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(1071pp)
Training (132215.9 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT Bảng A (15020.0 điểm)
Khác (12585.7 điểm)
HSG THCS (26247.7 điểm)
Cánh diều (30400.0 điểm)
contest (20200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
hermann01 (16400.0 điểm)
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Happy School (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Xâu Palin | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
DHBB (6575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Cốt Phốt (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT (7400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
HSG THPT (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 1700.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
OLP MT&TN (9340.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (481.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
CSES (12320.0 điểm)
Practice VOI (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 1900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |