• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cltrind2004

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài tập về nhà
AC
100 / 100
C++11
2200pp
100% (2200pp)
Tam giác cân
AC
100 / 100
C++11
1900pp
95% (1805pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
PYPY
1900pp
90% (1715pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
C++11
1800pp
86% (1543pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++11
1800pp
81% (1466pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++11
1800pp
77% (1393pp)
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn
AC
25 / 25
C++11
1700pp
74% (1250pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++11
1700pp
70% (1187pp)
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
30 / 30
C++11
1700pp
66% (1128pp)
Siêu đối xứng (THTC 2021)
AC
100 / 100
C++11
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training (132215.9 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Số may mắn 1300.0 /
minict01 900.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đúng s bước hay không ? 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict06 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Tìm X 900.0 /
minict10 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
TRIPLESS 800.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Dãy số 800.0 /
minict04 1200.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Hello 800.0 /
A cộng B 800.0 /
FNUM 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
dist 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
arr02 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Đoán số 1200.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Bài toán ba lô 3 1600.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Bài tập về nhà 2200.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict16 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
LIS thứ tự từ điển (Phiên bản 1) 1900.0 /
Dãy con BeautiQ 2200.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 1500.0 /
Sắp xếp cuộc họp 2 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

THT Bảng A (15020.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
San nước cam 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

Khác (12585.7 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Sửa điểm 900.0 /
MAX TRIPLE 900.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
chiaruong 1500.0 /

HSG THCS (26247.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /

Cánh diều (30400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /

contest (20200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /

CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
minict08 1000.0 /

hermann01 (16400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
Đảo ngược xâu con 1200.0 /

ABC (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 2 800.0 /
FIND 900.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /

Happy School (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Mạo từ 800.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Mua bài 1500.0 /
Xâu Palin 1200.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

DHBB (6575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /

Cốt Phốt (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
ROUND 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

THT (7400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 1700.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Minecraft 1500.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

HSG THPT (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /

LVT (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /
biểu thức 800.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

OLP MT&TN (9340.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn 1700.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

HSG_THCS_NBK (481.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CSES (12320.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /

Practice VOI (1330.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) 1900.0 /

Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team