cltrind2004

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
70%
(978pp)
AC
14 / 14
C++11
66%
(862pp)
Training (27785.9 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
THT Bảng A (4040.0 điểm)
Khác (1450.0 điểm)
HSG THCS (5708.6 điểm)
ABC (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (6650.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Dãy số tròn | 300.0 / |
Mua bài | 200.0 / |
Xâu Palin | 200.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
DHBB (2360.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / |
Cốt Phốt (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
ROUND | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (2600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Siêu đối xứng (THTC 2021) | 200.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
OLP MT&TN (2460.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (37.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
CSES (9505.0 điểm)
Practice VOI (245.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng (Trại hè MB 2019) | 350.0 / |
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |