khangle3009

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
41 / 41
PY3
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1458pp)
AC
25 / 25
PY2
66%
(1061pp)
Cánh diều (23776.0 điểm)
Training (112722.0 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (24900.0 điểm)
hermann01 (12900.0 điểm)
Khác (11100.0 điểm)
contest (12721.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10250.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
ABC (9900.0 điểm)
Happy School (7047.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (1281.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (5313.3 điểm)
vn.spoj (4147.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Câu chuyện người lính | 1900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (6466.3 điểm)
THT (9885.0 điểm)
Array Practice (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 1000.0 / |
Cốt Phốt (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Xâu dễ chịu | 1500.0 / |
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
HSG THPT (3815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
OLP MT&TN (2375.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |