khangle3009

Phân tích điểm
TLE
9 / 12
PYPY
95%
(1354pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
4 / 9
PY3
77%
(860pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
Cánh diều (3672.0 điểm)
Training (20779.4 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
THT Bảng A (5466.7 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Khác (1250.0 điểm)
contest (2883.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3110.0 điểm)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
ABC (1503.5 điểm)
Happy School (973.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
HSG_THCS_NBK (137.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Hành trình bay | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
HSG THCS (2463.3 điểm)
vn.spoj (611.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
divisor01 | 200.0 / |
Câu chuyện người lính | 450.0 / |
divisor03 | 200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (7043.3 điểm)
THT (2093.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
CANDY GAME | 100.0 / |
Cốt Phốt (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Xâu dễ chịu | 280.0 / |
Độ đẹp của xâu | 250.0 / |
HSG THPT (953.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
OLP MT&TN (1345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1900.0 / |
Bảng số | 800.0 / |