minhdang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(733pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
Training (14075.0 điểm)
hermann01 (1540.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3080.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
contest (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Cánh diều (5100.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1380.0 điểm)
HSG THCS (1811.1 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Khác (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
ABC (1150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Số Phải Trái | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |