minhdang
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(950pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(588pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
ABC (1150.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5100.0 điểm)
contest (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp | 150.0 / 200.0 |
Tổng Đơn Giản | 70.0 / 100.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tìm cặp số | 160.0 / 200.0 |
Năm nhuận | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (2180.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 650.0 / 1300.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1540.0 điểm)
HSG THCS (1811.1 điểm)
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (566.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 16.667 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (980.0 điểm)
Training (15275.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 170.0 / 200.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |