• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nonamevp16092009

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Đường đi ngắn nhất có điều kiện
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++20
2000pp
90% (1805pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++20
2000pp
86% (1715pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++20
2000pp
81% (1629pp)
CSES - Pizzeria Queries
AC
3 / 3
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Giá sách
AC
100 / 100
C++20
1900pp
74% (1397pp)
Tưới nước đồng cỏ
AC
10 / 10
C++20
1900pp
70% (1327pp)
EDGE (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con
AC
13 / 13
C++20
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

hermann01 (11700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Training (90230.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
square number 900.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Module 3 1400.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Nén xâu 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Hoá học 1400.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
tongboi2 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Liên thông 1600.0 /
Chuyến đi dã ngoại 1600.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (7500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
T-prime 3 1600.0 /

CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

THT Bảng A (7620.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

Cánh diều (32900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /

HSG THCS (14091.4 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Truy Vấn Chẵn Lẻ 1400.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /

ABC (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Cửa hàng IQ 2000.0 /

CSES (69616.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Prefix Sum Queries | Truy vấn Tổng Tiền tố 1900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1500.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Necessary Roads | Con đường cần thiết 1700.0 /
CSES - Necessary Cities | Thành phố cần thiết 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1800.0 /
CSES - Road Reparation | Sửa chữa đường 1600.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Pizzeria Queries 1900.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /

contest (20968.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /

DHBB (18163.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Số đường đi ngắn nhất 1500.0 /
Đường đi ngắn nhất có điều kiện 2100.0 /
Giá sách 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
Xuất xâu 1200.0 /

HSG THPT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
KẾ HOẠCH THI ĐẤU 1600.0 /
CON ĐƯỜNG HOA 1700.0 /
ĐOÀN XE QUA CẦU 1700.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

Khác (5635.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Tích chính phương 1800.0 /
Quý chia kẹo 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Cốt Phốt (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /

THT (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Vòng tay 1900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Practice VOI (3262.5 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Trại hè Tin học 1800.0 /

Happy School (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vượt Ải 1800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Nghiên cứu GEN 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Đề chưa ra (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Các thùng nước 1500.0 /
Trả tiền 1700.0 /

Olympic 30/4 (3940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

vn.spoj (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /
Tưới nước đồng cỏ 1900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /

HSG cấp trường (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 1900.0 /
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) 1800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team