nonamevp16092009
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
C++20
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1629pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1327pp)
AC
25 / 25
C++20
66%
(1260pp)
AC
13 / 13
C++20
63%
(1197pp)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
hermann01 (11700.0 điểm)
Training (90230.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
T-prime 3 | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (8500.0 điểm)
THT Bảng A (7620.0 điểm)
Cánh diều (32900.0 điểm)
Training Python (8000.0 điểm)
HSG THCS (14091.4 điểm)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Cửa hàng IQ | 2000.0 / |
CSES (69616.7 điểm)
contest (20968.0 điểm)
DHBB (18163.6 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
HSG THPT (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 1600.0 / |
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
ĐOÀN XE QUA CẦU | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Khác (5635.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Quý chia kẹo | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Giao điểm giữa hai đường thẳng | 800.0 / |
THT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Vòng tay | 1900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Practice VOI (3262.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Trại hè Tin học | 1800.0 / |
Happy School (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nghiên cứu GEN | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Đề chưa ra (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Các thùng nước | 1500.0 / |
Trả tiền | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (3940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 2000.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
vn.spoj (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Tưới nước đồng cỏ | 1900.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG cấp trường (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tommy (Bài 1 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1900.0 / |
Đoạn đường dài nhất (Bài 2 Chọn ĐT HSG Tỉnh THPT chuyên Lê Quý Đôn Vũng Tàu 2025) | 1800.0 / |