HH_Nguyentrinhanhtien_2010

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++17
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++17
86%
(1543pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1315pp)
AC
35 / 35
C++20
74%
(1250pp)
AC
30 / 30
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1128pp)
TLE
43 / 50
C++17
63%
(1030pp)
Training (79138.7 điểm)
hermann01 (12600.0 điểm)
Cánh diều (51200.0 điểm)
Training Python (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (8000.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cốt Phốt (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Array Practice (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Khác (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
BỘI CHUNG NHỎ NHẤT | 2000.0 / |
contest (18456.0 điểm)
DHBB (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Free Contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THPT (5215.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
HSG THCS (10734.0 điểm)
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
CSES (8755.6 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (6000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |