HP_Nguyen_The_Hung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
11:21 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
15 / 15
C++17
7:38 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(2280pp)
AC
39 / 39
C++17
9:22 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
14 / 14
C++17
9:17 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++17
11:04 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(1548pp)
AC
15 / 15
C++17
9:21 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++17
9:09 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++17
2:40 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 66%
(1194pp)
AC
23 / 23
C++17
2:37 p.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 63%
(1134pp)
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3200.0 điểm)
contest (14922.0 điểm)
CSES (100096.6 điểm)
DHBB (6175.0 điểm)
Happy School (819.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 26.667 / 400.0 |
Vua Mật Mã | 62.745 / 400.0 |
Bò Mộng | 20.0 / 500.0 |
Bài toán Số học | 510.0 / 1700.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1052.0 điểm)
HSG THCS (4010.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tiền tệ | 300.0 / 400.0 |
Số dư | 60.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
d e v g l a n | 50.0 / 50.0 |
THT (3290.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Digit | 190.0 / 1900.0 |
Điền phép tính - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2640.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (1301.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 1301.6 / 2000.0 |
Training (21016.5 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Dãy chia hết | 200.0 / 200.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (3300.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / 1800.0 |
Số ước | 0.2 / 1.5 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |