NgTung

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(1800pp)
AC
70 / 70
C++20
95%
(1710pp)
AC
16 / 16
C++20
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++20
63%
(882pp)
Training Python (1100.0 điểm)
CPP Basic 01 (12983.0 điểm)
Training (28850.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (110.0 điểm)
Đề chưa ra (5800.0 điểm)
Cánh diều (3500.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
DHBB (6350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Số X | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Khác (1270.0 điểm)
CSES (12700.0 điểm)
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
THT Bảng A (4700.0 điểm)
Happy School (1210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Bài toán Số học | 1700.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
ôn tập (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / |
contest (6897.3 điểm)
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
hermann01 (1800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
FPRIME | 200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Practice VOI (3345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Thẻ thông minh | 1700.0 / |
Tô màu | 1900.0 / |
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Số chia hết cho 3 | 100.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |