• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NgTung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++20
1800pp
100% (1800pp)
Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++20
1600pp
90% (1444pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++20
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Số X
AC
10 / 10
C++20
1500pp
77% (1161pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++20
1500pp
74% (1103pp)
Tổng liên tiếp không quá t
AC
10 / 10
C++20
1500pp
70% (1048pp)
AEQLB
AC
4 / 4
C++20
1400pp
66% (929pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training Python (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

CPP Basic 01 (12983.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 10.0 /
Nhập xuất #3 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Số chính phương #4 100.0 /
Chọn chỗ 100.0 /
Chia hết #2 100.0 /
Giai thừa #2 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 100.0 /
PHÉP TÍNH #2 100.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
Số thứ k 10.0 /
Chò trơi đê nồ #3 10.0 /
Chò trơi đê nồ #5 100.0 /
Phân tích #1 100.0 /
Ghép hình 10.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
So sánh #1 10.0 /
So sánh #2 10.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Sắp xếp 10.0 /
String #3 10.0 /
Trọng số 100.0 /
Chò trơi đê nồ #2 10.0 /
Kiểm tra tam giác #1 100.0 /
Độ sáng 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Tổng ước 10.0 /
[Hàm] - Nói lắp 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Ước số 100.0 /
Số trong dãy 100.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích 100.0 /
Cấp số 1.0 /
Chò trơi đê nồ #4 100.0 /
Kiểm tra tam giác #2 100.0 /
Tổng ba số 1.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Lớn nhất 100.0 /
Matching 100.0 /
Ba điểm thẳng hàng 10.0 /
Tổng nhỏ nhất 10.0 /
Tổng liên tiếp 1.0 /
Giai thừa #1 100.0 /
Chia hết #1 100.0 /
Phân tích #2 100.0 /
Ước chung lớn nhất 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Bội chung nhỏ nhất 100.0 /
Số chính phương #3 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
String check 10.0 /
Palindrome 100.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
Uppercase #2 100.0 /
Mật khẩu 100.0 /
In chuỗi 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Dãy số #0 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 10.0 /
Decode string #2 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Decode string #4 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Decode string #6 100.0 /

Training (28850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 10.0 /
Diện tích tam giác 10.0 /
Phép tính #3 10.0 /
Phép tính #1 10.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Module 1 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
minict04 100.0 /
Dải số 150.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 900.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
FNUM 200.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Luyện tập 300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Module 3 900.0 /
Module 2 200.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
CKPRIME 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
CJ thăm quan San Fierro 2400.0 /
ADDEDGE 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
square number 100.0 /
cmpint 100.0 /
sumarr 100.0 /
arr02 100.0 /
dist 200.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
arr11 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (110.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 10.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
Số đặc biệt #1 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /
Phân tích #4 10.0 /
Số nguyên tố 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Số đặc biệt #2 10.0 /

Đề chưa ra (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 100.0 /
Ghép số 100.0 /
Đổi giờ 100.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 100.0 /
Tích Hai Số 100.0 /
Trò chơi đê nồ #6 100.0 /
Xếp Loại 100.0 /
Vị trí tương đối #3 100.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Số nguyên tố 800.0 /
Giả thiết Goldbach 900.0 /
Tổng các ước 800.0 /
Liệt kê ước số 800.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /

Cánh diều (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /
Cờ caro 10.0 /
Chò trơi đê nồ #1 10.0 /

DHBB (6350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Số X 1500.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Heo đất 1200.0 /
Đo nước 1500.0 /

Khác (1270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Trò chơi tính toán 1200.0 /

CSES (12700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Mã số 300.0 /

Cốt Phốt (1850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
OBNOXIOUS 150.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình 400.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xin chào 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tường gạch 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số bé nhất trong 3 số 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Happy School (1210.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 300.0 /
Bài toán Số học 1700.0 /
Mạo từ 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

contest (6897.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Tổng hiệu 200.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 200.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

HSG THCS (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

CPP Basic 02 (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Yugioh 100.0 /

hermann01 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 200.0 /
a cộng b 200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số cặp 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /

Free Contest (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
MINI CANDY 900.0 /
FPRIME 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

OLP MT&TN (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

CEOI (133.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry 2000.0 /

VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 1800.0 /

Practice VOI (3345.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Thẻ thông minh 1700.0 /
Tô màu 1900.0 /

ABC (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 5 100.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số thứ N 100.0 /

RLKNLTCB (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

THT (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team