• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

NgTung

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Mofk rating cao nhất Vinoy
AC
70 / 70
C++20
2100pp
100% (2100pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Mã số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /

CPP Basic 01 (75300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Số thứ k 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Ghép hình 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
String #3 800.0 /
Trọng số 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích 800.0 /
Cấp số 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Matching 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tổng liên tiếp 1400.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Decode string #5 800.0 /
Decode string #6 800.0 /

Training (110910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
minict04 1200.0 /
Dải số 1300.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
FNUM 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 2 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
CJ thăm quan San Fierro 1700.0 /
ADDEDGE 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
square number 900.0 /
cmpint 900.0 /
sumarr 800.0 /
arr02 800.0 /
dist 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
arr11 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11000.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /

Đề chưa ra (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
Ghép số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Trò chơi đê nồ #6 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

Cánh diều (28000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

DHBB (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Số X 1400.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /

Khác (9530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /

CSES (13200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mã số 1700.0 /

Cốt Phốt (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /

THT Bảng A (14200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ hình 1400.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /

Happy School (4670.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

contest (23387.3 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /

HSG THCS (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

hermann01 (13900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo cơ bản 1400.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm số 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

Free Contest (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
MINI CANDY 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
AEQLB 1400.0 /

HSG THPT (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh với 0 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CEOI (146.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry 2200.0 /

VOI (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /

Practice VOI (3275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Thẻ thông minh 1500.0 /
Tô màu 1900.0 /

ABC (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 5 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm số thứ N 1200.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

THT (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team