• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2A1LeKhoiNguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đo nước
AC
10 / 10
PY3
1500pp
100% (1500pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
95% (1425pp)
Định thức bậc 3
AC
10 / 10
PY3
1400pp
90% (1264pp)
Xâu min
AC
10 / 10
PY3
1300pp
86% (1115pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
81% (1059pp)
Cộng trừ trên Module
AC
20 / 20
PY3
1200pp
77% (929pp)
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
10 / 10
PY3
1100pp
74% (809pp)
Số lần xuất hiện 2
AC
10 / 10
PY3
1000pp
70% (698pp)
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội)
AC
12 / 12
PY3
1000pp
66% (663pp)
Số nguyên tố
AC
10 / 10
PY3
1000pp
63% (630pp)
Tải thêm...

Training Python (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 800.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Tính tích 50.0 /

Training (18640.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hello 100.0 /
Hello again 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Tính tổng 04 200.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Ước số của n 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
arr11 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
number of steps 100.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Gấp hạc 100.0 /
Dãy số 100.0 /
minict04 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
cmpint 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
arr01 100.0 /
Module 1 100.0 /
Định thức bậc 3 1400.0 /
Cộng trừ trên Module 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Dải số 150.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Xâu min 1300.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 /

Cánh diều (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /

ABC (1200.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /
Sao 4 100.0 /
Sao 5 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 100.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 100.0 /

THT Bảng A (3720.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 200.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /

contest (7910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Thêm Không 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 200.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 300.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /

HSG THCS (4154.8 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1000.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 100.0 /

CSES (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /

hermann01 (1460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03002 100.0 /
DSA03003 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /

CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Những chiếc tất 100.0 /

OLP MT&TN (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Lập trình cơ bản (201.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 1.0 /
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /

Khác (750.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
In dãy #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

HSG THPT (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

THT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số chẵn lẻ 100.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1100.0 /

vn.spoj (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
Mã số 300.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CPP Basic 01 (2360.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 10.0 /
String #1 10.0 /
String #3 10.0 /
Palindrome 100.0 /
String #4 10.0 /
String #5 10.0 /
Xoá chữ 100.0 /
Uppercase #1 100.0 /
String check 10.0 /
Uppercase #2 100.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Đếm #2 100.0 /

Đề chưa ra (1701.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 800.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 1.0 /
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Bài cho contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 100.0 /

Free Contest (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team