• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2A1LeKhoiNguyen

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
PY3
1800pp
95% (1710pp)
Hiệu lập phương
AC
30 / 30
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Mã số
AC
10 / 10
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
TLE
26 / 30
PY3
1647pp
74% (1210pp)
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022)
AC
20 / 20
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
number of steps
AC
5 / 5
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Tính tích 800.0 /

Training (76750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân hai 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số của n 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
arr11 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
number of steps 1600.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Gấp hạc 1100.0 /
Dãy số 800.0 /
minict04 1200.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
cmpint 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
arr01 800.0 /
Module 1 800.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 (bản dễ) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 (bản dễ) 800.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Dải số 1300.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /

Cánh diều (40100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Sao 4 800.0 /
Sao 5 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

THT Bảng A (15580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

contest (22646.7 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /

HSG THCS (10261.5 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

CSES (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /

hermann01 (11280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

CPP Basic 02 (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
DSA03003 1300.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /

CPP Advanced 01 (9400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /

Khác (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /

Happy School (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

THT (8600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số chẵn lẻ 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /

vn.spoj (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Mã số 1700.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

CPP Basic 01 (22800.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #2 800.0 /
String #1 800.0 /
String #3 800.0 /
Palindrome 800.0 /
String #4 800.0 /
String #5 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
String check 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Đếm #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Decode string #3 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Decode string #2 800.0 /
Đếm #2 900.0 /

Đề chưa ra (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các ước 1400.0 /
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Bài cho contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team