PY1F04_phan_nhat_binh

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
600 / 600
C++20
95%
(2280pp)
AC
720 / 720
C++17
90%
(2166pp)
AC
700 / 700
C++20
86%
(1972pp)
AC
7 / 7
C++17
81%
(1792pp)
AC
50 / 50
C++14
74%
(1544pp)
AC
70 / 70
C++20
70%
(1467pp)
Training Python (12800.0 điểm)
Training (81937.0 điểm)
THT Bảng A (53730.0 điểm)
Cánh diều (39300.0 điểm)
hermann01 (10540.0 điểm)
Practice VOI (3284.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4251.0 điểm)
ABC (8800.0 điểm)
Khác (5020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
HSG THCS (10637.1 điểm)
contest (33131.7 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7600.0 điểm)
CSES (20170.9 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
DHBB (19600.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Đề chưa ra (2611.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
HSG THPT (5569.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2000.0 / |
Happy School (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 2100.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (11192.5 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (31.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hết cho 3 | 2000.0 / |
THT (29607.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
VOI (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |