PY1F05Phong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (65092.0 điểm)
THT Bảng A (26430.0 điểm)
Cánh diều (43300.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
contest (5925.0 điểm)
hermann01 (11125.0 điểm)
Khác (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1951.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6880.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9840.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
CSES (2133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (5871.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 1600.0 / |
HSG THPT (240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (1143.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
THT (10500.0 điểm)
DHBB (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |