PY1F05Phong
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(772pp)
AC
2 / 2
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1400.0 điểm)
Training (12466.0 điểm)
THT Bảng A (5610.0 điểm)
Cánh diều (6100.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
contest (1465.0 điểm)
hermann01 (1375.0 điểm)
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1051.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1860.0 điểm)
CPP Basic 02 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1230.0 điểm)
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
HSG THCS (1157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Số giàu có (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
Cắt dây (THTB - TP 2021) | 300.0 / |
HSG THPT (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Happy School (86.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
THT (1900.0 điểm)
DHBB (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |