PY2BTranCongHai
Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
8:48 p.m. 18 Tháng 1, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:21 p.m. 9 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
12 / 12
PYPY
9:00 p.m. 10 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1083pp)
AC
9 / 9
PYPY
9:07 p.m. 3 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(896pp)
AC
9 / 9
PY3
7:54 p.m. 11 Tháng 4, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
8:05 p.m. 17 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
PY3
7:31 p.m. 26 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
50 / 50
PY3
8:25 p.m. 20 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5973.1 điểm)
contest (2564.7 điểm)
Cốt Phốt (3150.0 điểm)
CSES (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1540.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (5400.0 điểm)
THT Bảng A (2660.0 điểm)
Training (12755.0 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề ẩn (66.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 66.667 / 100.0 |