PY2CTranAnhKiet

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1800pp)
AC
4 / 4
PY3
95%
(1710pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1238pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (78300.0 điểm)
THT Bảng A (29640.0 điểm)
Cánh diều (48200.0 điểm)
hermann01 (12100.0 điểm)
ABC (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
CSES (8000.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (19300.0 điểm)
CPP Basic 02 (7600.0 điểm)
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
HSG THCS (19541.0 điểm)
Khác (8800.0 điểm)
vn.spoj (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Array Practice (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
THT (11100.0 điểm)
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
LVT (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (11815.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 900.0 / |
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |