PY2EPhamNgocYNguyen
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
8:32 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 p.m. 5 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
8:15 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
3 / 3
PY3
8:34 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 86%
(1115pp)
AC
13 / 13
PY3
7:27 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
16 / 16
PY3
8:39 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(929pp)
AC
21 / 21
PY3
8:40 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
7:50 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
18 / 18
PY3
8:43 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
12 / 12
PY3
8:42 p.m. 28 Tháng 3, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4500.0 điểm)
contest (3550.0 điểm)
CSES (12500.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Training (17470.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |