• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2NNguyenAnPhu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Heo đất
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
PY3
1500pp
86% (1286pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
PY3
1500pp
81% (1222pp)
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
TLE
119 / 200
PYPY
1369pp
77% (1059pp)
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
AC
13 / 13
PY3
1300pp
74% (956pp)
Luỹ thừa
AC
100 / 100
PY3
1100pp
70% (768pp)
Căn bậc hai
AC
100 / 100
PY3
1100pp
66% (730pp)
Nhỏ nhì
AC
100 / 100
PY3
1100pp
63% (693pp)
Tải thêm...

Training Python (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 200.0 /
Chia hai 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
Lệnh range() #1 100.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 100.0 /
Lệnh range() #2 100.0 /
Lệnh range() #3 100.0 /

Training (13770.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
dist 200.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Module 1 100.0 /
arr11 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
square number 100.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Tổng Ami 100.0 /
cmpint 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
minict04 100.0 /
minict01 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Phần tử độc nhất 200.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Tìm X 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Giả thuyết của Henry 200.0 /
number of steps 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 200.0 /
A cộng B 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Hello again 100.0 /
Dãy số 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Tìm số 300.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Dải số 150.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Tính tổng dãy số 100.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 50.0 /
Lì Xì 100.0 /
Hello 100.0 /

THT Bảng A (8371.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tổng bội số 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Chữ số thứ K 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Sắp xếp ba số 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 800.0 /
Số X2 800.0 /

Cánh diều (6070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 100.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 100.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 100.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 100.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 100.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 100.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 100.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 100.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 100.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 100.0 /

ABC (1000.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /

CPP Advanced 01 (1160.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Số cặp 100.0 /

hermann01 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
a cộng b 200.0 /
POWER 100.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /

CPP Basic 02 (2184.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
DSA03001 100.0 /
DSA03002 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 100.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 100.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 100.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 100.0 /
T-prime 100.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 100.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 10.0 /
Counting sort 10.0 /

contest (8575.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Chuyển sang giây 200.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tuổi đi học 100.0 /
Xâu cân bằng 1000.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Heo đất 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tuyết đối xứng 1000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
Tìm bội 200.0 /

Khác (2162.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Số Hoàn Thiện 100.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
Số có 3 ước 100.0 /
Quà tặng 100.0 /
golds 100.0 /
Cân Thăng Bằng 350.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Coin flipping 69.0 /
4 VALUES 100.0 /

vn.spoj (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /

Lập trình cơ bản (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Kiểm tra tuổi 100.0 /
Dấu nháy đơn 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 100.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 100.0 /

RLKNLTCB (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 100.0 /

CSES (10328.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /

THT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 100.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Nhân 1100.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /

OLP MT&TN (860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Happy School (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 200.0 /
UCLN với N 100.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

HSG THCS (2604.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 300.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đong dầu 100.0 /
Biến đổi 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (890.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 10.0 /
Chữ số tận cùng #1 10.0 /
So sánh #3 10.0 /
So sánh #4 10.0 /
Phân tích #3 10.0 /
Chữ số tận cùng #2 10.0 /
Vẽ hình chữ nhật 10.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 10.0 /
Số lần nhỏ nhất 10.0 /

HSG THPT (623.1 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /

Cốt Phốt (350.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /

Free Contest (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 200.0 /

DHBB (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 200.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Phi tiêu 300.0 /

CPP Basic 01 (8346.5 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 100.0 /
Số fibonacci #2 100.0 /
Tính tổng #1 100.0 /
Số fibonacci #3 100.0 /
Số fibonacci #4 100.0 /
Số fibonacci #5 100.0 /
Palindrome 100.0 /
Bình phương 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Nhỏ nhì 1100.0 /
Căn bậc hai 1100.0 /
String #1 10.0 /
String #2 10.0 /
String #3 10.0 /
String #4 10.0 /
String check 10.0 /
Luỹ thừa 1100.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích lẻ 100.0 /
Số chính phương #1 100.0 /
Số chính phương #2 100.0 /
Tính tổng #2 100.0 /
Đếm số nguyên tố #1 100.0 /
Tính tổng #3 100.0 /
Decode string #1 100.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 100.0 /
Đếm #1 100.0 /
Đếm số nguyên tố #2 100.0 /
Tính tổng #4 100.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tổng đan xen 100.0 /
Decode string #6 100.0 /
Decode string #5 100.0 /
Đếm #2 100.0 /
Decode string #2 100.0 /
Decode string #3 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Decode string #4 100.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 /

Đề chưa ra (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 800.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /

IOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2400.0 /

GSPVHCUTE (1368.5 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2300.0 /

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 /

Lập trình Python (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 100.0 /
So sánh với 0 100.0 /

USACO (90.9 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot 1000.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team