PY2NNguyenAnPhu
Phân tích điểm
AC
118 / 118
C++20
100%
(2300pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PY3
90%
(1715pp)
AC
1 / 1
PY3
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (12800.0 điểm)
Training (82940.0 điểm)
THT Bảng A (31010.0 điểm)
Cánh diều (43260.0 điểm)
ABC (3285.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đi bộ | 1000.0 / |
CPP Advanced 01 (6690.0 điểm)
hermann01 (12000.0 điểm)
CPP Basic 02 (16066.0 điểm)
contest (18217.5 điểm)
Khác (16628.2 điểm)
Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
CSES (10447.6 điểm)
THT (13400.0 điểm)
OLP MT&TN (4060.0 điểm)
Happy School (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
HSG THCS (11812.9 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9100.0 điểm)
HSG THPT (2392.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
CPP Basic 01 (32928.0 điểm)
Đề chưa ra (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
IOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2300.0 / |
GSPVHCUTE (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
Lập trình Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
USACO (136.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |