PY2NNguyenAnPhu
Phân tích điểm
AC
118 / 118
C++20
100%
(2400pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(1805pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1286pp)
AC
12 / 12
PY3
81%
(1222pp)
TLE
119 / 200
PYPY
77%
(1059pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
Training Python (1700.0 điểm)
Training (13470.0 điểm)
THT Bảng A (5971.0 điểm)
Cánh diều (6070.0 điểm)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1160.0 điểm)
hermann01 (1400.0 điểm)
CPP Basic 02 (2184.0 điểm)
contest (8575.0 điểm)
Khác (2162.0 điểm)
Lập trình cơ bản (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (700.0 điểm)
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (8528.6 điểm)
THT (4700.0 điểm)
OLP MT&TN (860.0 điểm)
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
HSG THCS (2604.3 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (880.0 điểm)
HSG THPT (623.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
DHBB (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
CPP Basic 01 (6346.5 điểm)
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
IOI (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IOI 2023 - Overtaking | 2400.0 / |
GSPVHCUTE (1368.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
Atcoder (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 1000.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / |
USACO (90.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot | 1000.0 / |
Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |