• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PY2NNguyenAnPhu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

IOI 2023 - Overtaking
AC
118 / 118
C++20
2300pp
100% (2300pp)
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013)
AC
30 / 30
PY3
1900pp
95% (1805pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
90% (1715pp)
golds
AC
20 / 20
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Heo đất
AC
20 / 20
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Tìm số
AC
10 / 10
C++20
1700pp
74% (1250pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
70% (1187pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (12800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (82940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
dist 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Module 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tổng Ami 800.0 /
cmpint 900.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
minict04 1200.0 /
minict01 900.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số chính phương 800.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Tìm X 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
number of steps 1600.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
A cộng B 800.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Hello again 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Tìm số 1700.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Dải số 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Tìm kiếm nhị phân 3 1300.0 /
Lì Xì 800.0 /
Hello 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

THT Bảng A (31010.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) 1300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Tách lẻ 800.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /

Cánh diều (43260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /

ABC (3285.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Đi bộ 1000.0 /

CPP Advanced 01 (6690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /

hermann01 (12000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
POWER 1700.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

CPP Basic 02 (16066.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
DSA03001 900.0 /
DSA03002 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
T-prime 1300.0 /
Biểu thức nhỏ nhất 1500.0 /
Đếm số lần xuất hiện của phần tử trong mảng sắp xếp 800.0 /
Counting sort 800.0 /

contest (18217.5 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Heo đất 1800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
Tìm bội 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /

Khác (16628.2 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Số Hoàn Thiện 1400.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Quà tặng 1400.0 /
golds 1800.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Tổ Tiên Chung Gần Nhất 1500.0 /
Coin flipping 1200.0 /
4 VALUES 1600.0 /

vn.spoj (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /

Lập trình cơ bản (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /

RLKNLTCB (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 900.0 /

CSES (10447.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /

THT (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Nhân 900.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Đếm ngày 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /

OLP MT&TN (4060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Happy School (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

HSG THCS (11812.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 1800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
In dãy #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
So sánh #3 800.0 /
So sánh #4 800.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /

HSG THPT (2392.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Cốt Phốt (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

Free Contest (240.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

DHBB (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích đặc biệt 1300.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Phi tiêu 1500.0 /

CPP Basic 01 (32928.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số fibonacci #1 800.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #4 800.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Cấp số tiếp theo 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
String #1 800.0 /
String #2 800.0 /
String #3 800.0 /
String #4 800.0 /
String check 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Decode string #1 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Đếm #1 800.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Decode string #2 800.0 /
Decode string #3 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Decode string #4 900.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Đề chưa ra (1440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /

IOI (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
IOI 2023 - Overtaking 2300.0 /

GSPVHCUTE (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Atcoder (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /

Lập trình Python (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chu vi tam giác 1100.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /

USACO (136.4 điểm)

Bài tập Điểm
USACO 2022 US Open Contest, Bronze, Photoshoot 1500.0 /

Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team