PY2ONguyenHuynhPhucAn

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1400pp)
AC
13 / 13
PY3
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(943pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training Python (1700.0 điểm)
Training (14914.8 điểm)
Cánh diều (5688.0 điểm)
THT Bảng A (6631.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
hermann01 (1290.0 điểm)
ABC (1301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Sao 5 | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
contest (5310.0 điểm)
CPP Basic 02 (1827.0 điểm)
Lập trình cơ bản (812.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Trộn mảng | 1.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CSES (2943.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Đề chưa ra (1902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Tổng các ước | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
OLP MT&TN (860.0 điểm)
THT (5990.0 điểm)
HSG THCS (1150.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
So sánh #3 | 10.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / |
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6182.5 điểm)
DHBB (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
Lập trình Python (405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |