PY2ONguyenHuynhPhucAn

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
3 / 3
PY3
95%
(1805pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training Python (13100.0 điểm)
Training (75854.0 điểm)
Cánh diều (40004.0 điểm)
THT Bảng A (33520.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (11530.0 điểm)
ABC (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (7200.0 điểm)
contest (14560.0 điểm)
CPP Basic 02 (11661.0 điểm)
Lập trình cơ bản (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Trộn mảng | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Tinh giai thừa | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (2870.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
CSES - Repetitions | Lặp lại | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12800.0 điểm)
Đề chưa ra (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tổng các ước | 1400.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
OLP MT&TN (4060.0 điểm)
THT (12250.0 điểm)
HSG THCS (8000.0 điểm)
Cốt Phốt (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Happy School (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
ôn tập (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Training Assembly (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
CPP Basic 01 (30158.0 điểm)
DHBB (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình Python (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |