SBD21_HVNam

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++14
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++14
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1238pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(995pp)
AC
12 / 12
C++14
63%
(945pp)
hermann01 (12400.0 điểm)
Training (75302.5 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (16491.3 điểm)
Khác (4570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
Array Practice (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
K-divisible Sequence | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cánh diều (49940.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (3101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THCS (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
CSES (17388.1 điểm)
THT Bảng A (5100.0 điểm)
ABC (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
THT (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
Happy School (1851.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
HSG THPT (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |