TrranThuaBach

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
Training (14484.8 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Cánh diều (6800.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ABC (1401.5 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / |
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Khác (482.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
Xúc Xích | 100.0 / |
THT Bảng A (3114.3 điểm)
contest (5900.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Tìm chuỗi | 10.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / |
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (10265.0 điểm)
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
THT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (910.0 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Lập trình Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
So sánh với 0 | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
Chu vi tam giác | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Practice VOI (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / |
Sinh ba | 100.0 / |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |